HOUSTON TEXAS
USA August 7, 2017
: "Seize Your Day in the Meaningful Ways" -
Public talk to the Hispanic-Latino Americans and other communities.
His Eminence Tulku
Neten Rinpoche's talk was translated from Tibetan into English and Spanish.
Ngày 7 tháng 8, 2017: Thuyết Pháp cho người Mễ Tây Cơ,
các dân tộc thuộc văn hóa La Tinh và những cộng đồng khác. Bài Pháp thoại của Ngài
Tulku Neten Rinpoche được dịch từ tiếng Tây Tạng sang tiếng Anh và
Tây Ban Nha.
TEXAS
USA 2016: "Transforming Your Mind, Transforming Your Life" -
Public talk to the Hispanic-Latino Americans and other communities in a rainy day.
His Eminence Tulku
Neten Rinpoche's teaching was translated into English and Spanish.
Thuyết Pháp "Chuyển Hóa Tâm,
Chuyển Hóa Cuộc Đời" cho người Mễ Tây Cơ,
các dân tộc thuộc văn hóa La Tinh và những cộng đồng khác
trong một ngày mưa tầm tã. Bài Pháp thoại của Ngài
Tulku Neten Rinpoche được dịch sang tiếng Anh và
Tây Ban Nha.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Blessing after the
teaching
|
|
Gia trì sau
khi thuyết Pháp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TEXAS USA
July 2016: "Power of Compassion" - Public
talk to the Hispanic-Latino Americans and other communities.
His Eminence Tulku
Neten Rinpoche's teaching was translated into English and Spanish.
Thuyết Pháp "Năng lực của lòng
Bi Mẫn" cho người Mễ Tây Cơ,
các dân tộc thuộc văn hóa La Tinh và những cộng đồng khác. Buổi Pháp thoại của Ngài
Tulku Neten Rinpoche được dịch sang tiếng Anh và Tây Ban Nha.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Blessing after the teaching
|
Gia trì sau khi giảng Pháp
|
|
|
|
|
|
|
|
TEXAS USA
2015: "How to derive the value of a human form with leisure
and fortune" - Public
talk to the Hispanic-Latino Americans and other communitie.
His Eminence Tulku
Neten Rinpoche's teaching was translated into English and Spanish.
Thuyết Pháp cho người Mễ Tây Cơ,
các dân tộc thuộc văn hóa La Tinh và những cộng đồng khác. Buổi Pháp thoại của Ngài
Tulku Neten Rinpoche được dịch sang tiếng Anh và Tây Ban Nha.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Blessing after the teaching
|
Gia trì sau khi giảng Pháp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|