CURRENT PROJECTS
DỰ ÁN ĐANG ĐƯỢC THỰC HIỆN |
* Updated information
- Thông tin bổ sung
|
|
YEAR 2024
On April 4, 2024: His Eminence Tulku
Neten Rinpoche was appointed by His Holiness the 14th Dalai
Lama as His Eminence Kgyabje
KHEN RINPOCHE NETEN TULKU
TENZIN GELEK, the 92nd Abbot
of the SeraMey Monastery
in India.
The Enthronement Ceremony was held on June 24,
2024.
Ngày 4 tháng 4 năm 2024: Ngài
Tulku Neten Rinpoche đã được Đức Đà Lai Lạt Ma thứ 14 tuyển
chọn để nhiệm chức His Eminence Kgyabje KHEN RINPOCHE NETEN TULKU TENZIN
GELEK, Viện Trưởng thứ 92 của Tu Viện SeraMey ở Ấn Độ. Lễ Đăng Ngôi được
tổ chức vào ngày 24 tháng 6 năm 2024.
FOR THE SCHOOL IN THE SERAMEY
MONASTERY, INDIA
Project of Constructing a
PlayGround
to help
sanghas
to improve & maintain good
health
CHO TRƯỜNG HỌC Ở TU VIỆN
SERAMEY, ẤN ĐỘ
Dự Án
Xây cất một Sân Tập Thể Dục
để
tạo điều kiện tốt cho sức khỏe của chư tăng
|
|
FOR THE SCHOOL IN THE SERAMEY
MONASTERY, INDIA
The
New Development in Education
for the Young Sanghas
CHO TRƯỜNG HỌC Ở TU VIỆN
SERAMEY, ẤN ĐỘ
Thành lập một Kế Hoạch lâu dài cho
Sự Cải Tiến Nền Giáo Dục cho Chư Tăng Trẻ
|
|
|
FOR THE SERAMEY MONASTERY IN
INDIA
Project of having
more Sanghas: Adopting
children to become
Ordained Monks
CHO TU VIỆN
SERAMEY Ở ẤN ĐỘ
Dự án Đào Tạo
thêm Tăng Sĩ: Bảo hộ &
nuôi dưỡng các
em nhỏ để trở thành tu sĩ
|
|
FOR THE JUNGPA SANGHAS HOUSE
IN SERAMEY MONASTERY
INDIA
Project of constructing a
New
House for
Sanghas
(Plan
has been made since
2023)
Dự Án Xây Cất một Tòa Nhà cho
chư tăng ở Tịnh Thất
Jungpa
thuộc Tu Viện SeraMey ở Ấn Độ
Kế hoạch từ năm 2023
|
|
|
A NEW MONASTERY IN
NEPAL
Project of constructing the
"
Neten ChoeLing Monastery"
in
GOLCHE,
the Himalaya
region in Nepal
(Since
the Year 2023)
Dự Án Xây Cất Tu Viện mới
"Neten ChoeLing Monastery"
tại Golche,
vùng núi Hy Mã Lạp Sơn ở NEPAL
Từ năm 2023
|
|
20 "Tulku Neten Rinpoche"
Bridges
18 have been already built and
others are under construction
in
VIETNAM
(Since the Year 2023)
20 Cây Cầu "Tulku
Neten Rinpoche"
18 đã được hoàn thành từ năm 2023,
những Cây Cầu khác đang trong
quá trình xây cất
ở Việt Nam
|
|
|
PROJECT FOR
THE JAM TSE CHO LING DHARMA CENTRE
IN TORONTO, CANADA
DỰ ÁN CHO VIỆN PHẬT
HỌC JAM TSE CHO LING Ở TORONTO, CANADA
|
Translating from Tibetan into English and Vietnamese
the detailed HISTORY of the nine life time reincarnations of His Eminence
SeraMey Khen Rinpoche Neten Tulku
Tenzin Gelek.
This history was composed by Sanghas after many years of
research and collection.
Thông dịch từ tiếng Tây Tạng sang tiếng Anh và tiếng Việt
chi tiết về LỊCH SỬ
chín đời hóa thân của Ngài Khen Rinpoche Neten Tulku Tenzin Gelek,
Viện Trưởng Tu Viện SeraMey. Dòng lịch
sử nầy đã được soạn thảo bởi chư tăng sau nhiều năm kiếm tìm
và kết tập.
|
PROJECT FOR
THE JAM TSE CHO LING TIBETAN BUDDHIST TEMPLE
IN CALGARY, CANADA
DỰ ÁN CHO
CHÙA TÂY TẠNG JAM TSE CHO LING Ở CALGARY, CANADA
ACCOMPLISHED PROJECTS IN CANADA AND IN VARIOUS COUNTRIES
NHỮNG DỰ ÁN
ĐÃ ĐƯỢC HOÀN THÀNH TẠI CANADA VÀ TẠI CÁC QUỐC GIA KHÁC
The 4
Monasteries of His Eminence
Khen Rinpoche Neten
Tulku
Bốn
Tu
Viện của Ngài Khen Rinpoche Neten Tulku
Education Support
*
Hổ Trợ Giáo Dục
|
|
Healthcare Support
*
Hổ Trợ Y Tế Sức khỏe
|
|
Sanghas Support
Hổ Trợ Chư Tăng
|
|
|
|
|
|
Adopting children to become
Monks in INDIA
Đào Tạo Tăng Sĩ: Bảo hộ các
em
nhỏ để trở thành tu sĩ
ở ẤN ĐỘ
|
|
Throne Built and Offered to
His Holiness The DaLai Lama
Pháp Tòa
Xây và Cúng Dường
Đức Đà Lai Lạt Ma
|
|
Support Various Needs
Hổ Trợ Những
Nhu Cầu
Cần Thiết
|
|
|
|
|
|
Support
Building Road, Floor &
Houses For Sanghas
Hổ Trợ Xây
Đường Xá, Tầng Nhà &
Tịnh Thất cho
Chư Tăng
|
|
Support Building Roofs
Hổ Trợ Xây Cất
Các Trần Nhà
|
|
Support Building Solar Light
Hổ Trợ Làm Đèn Hấp Thụ
Từ Ánh Nắng Mặt
Trời
|
|
|
|
|
|
Support Building Bridges
In VIETNAM
*
Hổ Trợ Xây Cất
Các Cây Cầu
Tại Việt Nam
|
|
Works of Charity
*
Phật Sự Từ Thiện |
|
Building a
Service Center
to Support sick Sanghas
Xây Cất Trung Tâm Phục Vụ
để
hổ trợ cho chư tăng bị bệnh
|
|
|
|
|
|
Support Building
Water
Filter System
Hổ Trợ Làm Hệ
Thống Lọc Nước
|
|
Environment Support
Hổ Trợ Môi Trường
|
|
Immigration
Support
Hổ trợ di trú
|
|
|
|
|
|
|